Home > Terms > Serbian (SR) > ИК (интегрисано коло)
ИК (интегрисано коло)
A semiconductor or semiconductor die containing multiple elements (which may be located on the die or on a hybrid substrate) which act together to form the completed device circuit.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Semiconductors
- Category: Semiconductor quality
- Company: National Semiconductor
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Reality TV
"Девојчице и дијадеме"(Toddlers & Tiaras)
"Девојчице и дијадеме" је амерички ријалити ТВ шоу који приказује дечији избор за мис на коме могу учествовати деца из целог света,а шоу прати њихове ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Atteg90
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
Machine-Translation terminology
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)