Home > Terms > Albanian (SQ) > rimel
rimel
Produkt kozmetik që përdoret për të theksuar ngjyrën e qerpikëve, për të zgjatur ose forcuar ato.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Voluminous Original Mascara
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising Category: Television advertising
(Video rekorder personal) vrp
A generic term for a device that is similar to a VCR but records television data in digital format as opposed to the VCR's analog format. PVRs have ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)
Biology(22133) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)