Home > Terms > Albanian (SQ) > furnizimet shoqëruese

furnizimet shoqëruese

Unit supplies that deploy with forces.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Edita Llalloshi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

bankomat

Një pajisje e kompjuterizuar e telekomunikacionit që u ofron klientëve të një institucioni financiar qasje në transaksionet financiare, në një ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ghetto Slang

Chuyên mục:    1 7 Terms

Badminton; Know your sport

Chuyên mục: Sports   1 23 Terms