Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Print advertising
Print advertising
Any advertisement that is printed on a paper publication, such as newspapers, magazines, newsletters, booklets, flyers, direct mail etc.
Industry: Advertising
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Print advertising
Print advertising
Giám đốc nghệ thuật
Advertising; Print advertising
Sáng tạo đầu trong một công ty quảng cáo, chịu trách nhiệm cho việc tạo ra các tóm tắt sáng tạo cho quảng cáo.
sự trung thành đối với thương hiệu
Advertising; Television advertising
Mức độ mà một khách hàng là trung thành với một thương hiệu nhất định trong đó họ có khả năng để re purchase/re use trong tương lai. Mức độ của lòng trung thành cho biết mức độ mà một thương hiệu là ...
tiếp thị du kích
Advertising; Television advertising
Độc đáo tiếp thị với mục tiêu để có được kết quả tối đa đầu tư nguồn lực tối thiểu.
quảng cáo
Advertising; Print advertising
Thư trả tiền bởi một nhà tài trợ để giúp bán sản phẩm của họ. Đây thường được tìm thấy trên TV, Đài phát thanh hoặc Nhật báo.
tiếp thị người tiêu dùng
Advertising; Print advertising
Advertising aimed at individual people or families, and not at other businesses.
quảng cáo công nghệ cao
Advertising; Print advertising
high-tech advertising is advertising promoting products of high technology
tiếp thị
Advertising; Print advertising
All activities involved in getting a customer to buy a product. The activities usually involve determining what products or services may be of interest to customers, and developing strategies for ...