Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Handsfree devices
Handsfree devices
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Handsfree devices
Handsfree devices
Google thủy tinh
Mobile communications; Handsfree devices
Một thiết bị màn hình hội đồng quản trị gắn trên đầu (HMD), phát triển bởi Google cho kết hợp tăng cường thực tế và có các hình thức của một cặp kính mắt bình thường. Thiết bị hiển thị thông tin ...
BlackBerry
Mobile communications; Handsfree devices
BlackBerry là một thương hiệu của thiết bị cầm tay không dây và các dịch vụ sản xuất và bán bởi BlackBerry, trước đây gọi là nghiên cứu In Motion. Pioneered vào năm 1999, BlackBerry là điện thoại ...
thực tế chính hãng
Computer; Wearables
Một công nghệ tăng cường thực tế kinh nghiệm lớp phủ hình ảnh kỹ thuật số từ cuộc sống thực đối tượng vào thế giới ảo để tạo ra một thế giới thực sự xác thực. Ví dụ, với thực tế chính hãng, cầu thủ ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers