Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Wearables
Wearables
Electronic devices such as glasses or smart watches that people wear on their body instead of holding in their hands or placing on desks.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Wearables
Wearables
thực tế chính hãng
Computer; Wearables
Một công nghệ tăng cường thực tế kinh nghiệm lớp phủ hình ảnh kỹ thuật số từ cuộc sống thực đối tượng vào thế giới ảo để tạo ra một thế giới thực sự xác thực. Ví dụ, với thực tế chính hãng, cầu thủ ...
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Sino-US Strategy and Economic Development
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers