Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Wearables
Wearables
Electronic devices such as glasses or smart watches that people wear on their body instead of holding in their hands or placing on desks.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Wearables
Wearables
thực tế chính hãng
Computer; Wearables
Một công nghệ tăng cường thực tế kinh nghiệm lớp phủ hình ảnh kỹ thuật số từ cuộc sống thực đối tượng vào thế giới ảo để tạo ra một thế giới thực sự xác thực. Ví dụ, với thực tế chính hãng, cầu thủ ...
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
Screening Out Loud
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Screening Out Loud: ENG 195 Film
Chuyên mục: Entertainment 1 18 Terms