Home > Terms > Macedonian (MK) > зенит

зенит

The point on the celestial sphere directly above the observer. Opposite the nadir.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Spiders

коксални жлезди

На екскреторни органи на аркинидите, кај пајаците лоцирани спроти коксај на првата и третата нога, кои собираат отпад во сакул и ги празнат нив преку ...