Home > Terms > Macedonian (MK) > школарина
школарина
Висината на надоместокот платен од страна на студентите за нивните инструкции.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ураган Ајрин
Претстоен ураган од трета категорија кој се заканува да го погоди источниот брег на САД доцна попладнето на 27 август 2011 година. Ветровите се ...
Người đóng góp
Featured blossaries
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Jessehe
0
Terms
2
Bảng chú giải
16
Followers
Chinese Loanwords in English
Chuyên mục: Languages 3 8 Terms
Browers Terms By Category
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)