Home > Terms > Macedonian (MK) > осветлување
осветлување
Lighting is the deliberate application of light to achieve some aesthetic or practical effect. Lighting includes use of both artificial light sources such as lamps and natural illumination of interiors from daylight.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: illumination_₀
- Blossary: Architecture contemporaine
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: Architecture contemporaine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ураган Ајрин
Претстоен ураган од трета категорија кој се заканува да го погоди источниот брег на САД доцна попладнето на 27 август 2011 година. Ветровите се ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)