Home > Terms > Macedonian (MK) > лапаротомија

лапаротомија

An operation that opens up the abdomen.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
  • Category: Gastroenterology
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Spiders

коксални жлезди

На екскреторни органи на аркинидите, кај пајаците лоцирани спроти коксај на првата и третата нога, кои собираат отпад во сакул и ги празнат нив преку ...

Featured blossaries

Screening Out Loud: ENG 195 Film

Chuyên mục: Entertainment   1 18 Terms

typhoon

Chuyên mục: Other   1 17 Terms