Home > Terms > Macedonian (MK) > предна страна
предна страна
The side of a building that is seen first, or generally a side of a building.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: façade_₀
- Blossary: Architecture contemporaine
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: Architecture contemporaine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
сендвичи
Еден сендвич се состои од една или повеќе парчиња леб со хранливи пополнување меѓу нив. Секаков вид на леб, павлака или векна леб, ролни и бухти ќе се ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)