Home > Terms > Macedonian (MK) > фетус
фетус
A developing human from the eighth week of gestation to birth.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Stem cell terms
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Stem cell research
- Company: KUMC
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
лимонска трева
билка (свежи или суви стебленца или земјени) Опис: Долга, тенка, сиво-зелени лисја. Лимон вкус и мирис, многу влакнести. Користи: риба, пилешко, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)