Home > Terms > Macedonian (MK) > стипендист

стипендист

Студент (пост-дипломец или додипломец) кој добил стипендија врз основа на академските достигнувања.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

банана

The world's most popular fruit. The most common U.S. variety is the yellow Cavendish. They are picked green and develop better flavor when ripened off ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Math

Chuyên mục: Education   1 20 Terms

Advanced knitting

Chuyên mục: Arts   1 23 Terms

Browers Terms By Category