Home > Terms > Macedonian (MK) > ампери

ампери

("Amps.") A measure of electrical current. In incandescent lamps, the current is related to voltage and power as follows: Watts (power) = Volts x Amps (current).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food additives

Нутела

Нутела е името на брендот за еурокрем произведен од страна на италијанската компанија Фереро и се вовел на пазарот во 1963 година. Рецептот е развиен ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Intro to Psychology

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Material Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms