Home > Terms > Macedonian (MK) > ват
ват
A measure of electrical power equal to potential in volts times current in amps.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
Говедарник
Говедерник е име на врв, бачило и карстно поле, кое се наоѓа токму над селото Галичник. Бачилото е едно од ретките кои се сеуште активни. Врвот е ...
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest food from around the world
Chuyên mục: Food 1 26 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Monasteries
Chuyên mục: Religion 1 0 Terms
Browers Terms By Category
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)