Home > Terms > Macedonian (MK) > тритикале

тритикале

Хранливи хибрид од пченица и рж кој содржи повеќе протеини и помалку глутен од пченицата. Нормално најде во продавници за здрава храна, таа е достапна како целина бобинки, снегулки, и брашно. Се користи во жита, јадења, и пилави.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Grains
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

говорни способности

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

Management terms a layman should know

Chuyên mục: Business   1 3 Terms

Top phones by Nokia

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms