Home > Terms > Macedonian (MK) > податоци за трансакцијата

податоци за трансакцијата

Transaction-specific data that is short-lived and assigned to certain master data. Individual posting documents are called transaction data. For example, transaction data relating to sales development can be assigned to a vendor's master data. The total sales of a vendor consist of the data of the individual business transactions, the transaction data.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: ERP
  • Company: SAP
  • Sản phẩm: SAP Business One
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Smoking equipment

ззпалка

Запалката е преносливо средство кое се користи за генерирање на пламен. Таа се состои во контејнер со запалива течност, средство за палење, и некои ...