Home > Terms > Macedonian (MK) > вселенски шатл

вселенски шатл

A reusable spacecraft with wings developed by the U.S. National Aeronautics and Space Administration (NASA) for human spaceflight missions. The first test flight took place in 1981 followed by official flights beginning in 1982. The space shuttle has been used to transport astronauts between Earth and an orbiting space station and to deploy and retrieve satellites. The space shuttle is scheduled to be retired from service in 2011 after 135 launches.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches

сендвичи

Еден сендвич се состои од една или повеќе парчиња леб со хранливи пополнување меѓу нив. Секаков вид на леб, павлака или векна леб, ролни и бухти ќе се ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Shoes

Chuyên mục: Fashion   2 12 Terms

Camera Brands

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms