Home > Terms > Macedonian (MK) > одредба
одредба
A stipulation or qualification, especially a clause in a document or agreement.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Legal glossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
- Category: Contracts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
задоволувачка ајкула
Задоволувачката ајкула е вторта по големина ајкула, која живее во водите на Источно-Северен Пацифик. Задоволувачката ајкула го доби своето име, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Bottled Waters
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)