Home > Terms > Macedonian (MK) > одредба

одредба

A stipulation or qualification, especially a clause in a document or agreement.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Legal glossary
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
  • Category: Contracts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

задоволувачка ајкула

Задоволувачката ајкула е вторта по големина ајкула, која живее во водите на Источно-Северен Пацифик. Задоволувачката ајкула го доби своето име, ...

Featured blossaries

Real-Property

Chuyên mục: Business   1 1 Terms

Top 10 Bottled Waters

Chuyên mục: Education   1 10 Terms