Home > Terms > Macedonian (MK) > никотин

никотин

An alkaloid derived from tobacco, responsible for the psychoactive and addictive effects of smoking.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco
  • Category: General tobacco
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

Панда

Панда е црно и бела мечка со црни дамки околу очите, ушите, рацете и нозете. Панди се родени во Централно-западниот и југозападна Кина. За разлика од ...