Home > Terms > Macedonian (MK) > месеста риба

месеста риба

Any fish with a firm, dense texture that satisfies those who enjoy beef. Varieties include salmon, tuna and halibut.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

Синодот

Средба на епископите на црковните провинција или патријаршија (или дури и од целиот свет, Е. Г., Синодот на Епископите) да се разговара за научни и ...