Home > Terms > Macedonian (MK) > состојка

состојка

Состојка е еден од деловите кои ја сочинуваат мешавината.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
  • Category: Perfume
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Snakes

Кобра

Високо отровна змија од семејството елапидај родено во Азија и Африка. Кога се вознемирени, кобрата ја крева главата и ја проширува кожата на вратот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Wind

Chuyên mục: Geography   1 18 Terms

Math

Chuyên mục: Education   1 20 Terms

Browers Terms By Category