Home > Terms > Macedonian (MK) > гилотина

гилотина

Device that is used to cut or trim stacks of paper to the desired size.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains

rigatoni (ригатони)

Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.

Người đóng góp

Featured blossaries

Coffee beans

Chuyên mục: Food   1 6 Terms

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms