Home > Terms > Macedonian (MK) > краставица

краставица

A long, green, cylinder-shaped member of the gourd family with edible seeds surrounded by mild, crisp flesh. Used for making pickles and usually eaten raw. Cucumbers have been cultivated for thousands of years.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables
  • Category: Fruits
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals

лепливи оризови кнедли

Важна тема ориз кнедли, исто така познат како zongzi или 粽子 во поедноставена мандарински, се јаде за змеј прошетки фестивал. Тие се направени од ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Misc

Chuyên mục: Other   1 50 Terms

Prestigious Bottles of Champagne

Chuyên mục: Food   1 10 Terms