Home > Terms > Macedonian (MK) > крем

крем

Крем содржи околу 28% маснотии во путерот и со pH вредност од околу 4,5. Тоа е влошија со бактериски култура, но е помалку кисела од американскиот павлака. Таа има релативно низок вискозитет и повисока содржина на масти. Првично француски производ, тоа е на располагање во многу земји. Тоа е традиционална во Франција, Белгија, Холандија и Скандинавија.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products
  • Category: Cream products
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Кинеска Нова година

The most important of the traditional Chinese holidays, Chinese New Year represents the official start of the spring, beginning on the first day of ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The beautiful Jakarta

Chuyên mục: Travel   1 6 Terms

Stationary

Chuyên mục: Other   1 21 Terms