Home > Terms > Macedonian (MK) > блендер
блендер
Electrical processing and mixing device usually used to create smoothies and milkshakes.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Household appliances
- Category: Cooking appliances
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
Cayenne бибер
зачин (земјата) Опис: прав Леќата направени од различни тропски chiles, вклучително и Red Cayenne пиперки. Тоа е многу топла и зачинета, па затоа ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Best Bali Luxury Resorts
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)