Home > Terms > Macedonian (MK) > промени во однесувањето

промени во однесувањето

A process used in effort to change a child behavior to re-direct an unacceptable behavior to a more suitable one

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Parenting
  • Category: Child rearing
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

Света Петка е месност и црква на приближно 7 километри од Галичник. Секој 19-ти Август (Преображение Христово) се оди на мала прошетка и ручек бо ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Taxi Apps in Beijing

Chuyên mục: Travel   3 4 Terms

Moves to strengthen or dismantle climate change policy

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms