Home > Terms > Macedonian (MK) > предна позиција
предна позиција
Ko je otrok obrnjen proti materini hrbtenici v maternici in/ali med porodom. To je najbolj pogost položaj za rojevanje dojenčkov.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Parenting
- Category: Pregnancy
- Company: Everyday Health
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:
ноќен клуб
Also known simply as a club, discothèque or disco is an entertainment venue which usually operates late into the night. A nightclub is generally ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Jessehe
0
Terms
2
Bảng chú giải
16
Followers
Chinese Loanwords in English
Chuyên mục: Languages 3 8 Terms
Browers Terms By Category
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)