Home > Terms > Macedonian (MK) > животински крекери
животински крекери
Крекери во форма на животни, некои брендови на кои се наслади. Овие се обично животните би се види во зоолошката градина или циркус, вклучувајќи лавови, тигри, мечки, и слонови.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
- Category: Cookies
- Company: Nabisco
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Oceans
океан
The ocean covers nearly 71% of the Earth’s surface and is divided into major oceans and smaller seas. The three principal oceans, the Pacific, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Best Goalkeepers in Worldcup 2014
Chuyên mục: Entertainment 1 9 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The World of Moroccan Cuisine
Chuyên mục: Food 3 9 Terms
Browers Terms By Category
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)