Home > Terms > Macedonian (MK) > андрогени
андрогени
Male sex hormones.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: OBGYN equipment
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Dragon Boat фестивал
Одбележан во Кина, како и други југоисточни азиски земји, Dragon Boat Festival е на петтиот ден од петтиот месец од лунарниот календар. На овој ден, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Expensive Hotel Room In The World
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)