Home > Terms > Macedonian (MK) > Шампањ (вино)

Шампањ (вино)

Champagne is a sparkling wine produced by inducing the in-bottle secondary fermentation of the wine to effect carbonation. It is produced exclusively within the Champagne region of France, from which it takes its name.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages
  • Category: Drinkware
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: General culture

Тешкото е македонско народно оро, се смета за едно од хајубавите и сигурно најтешките ора. Тешкото е машко оро. Се смета дека самото оро го ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Retirement

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

10 Most Famous Streets in the World

Chuyên mục: Travel   2 10 Terms