Home > Terms > Georgian (KA) > ქვედა ყბა

ქვედა ყბა

The lower jaw.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
  • Category: General
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Nino Gelashvili
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

მონა ლიზა

მონა ლიზა არის კარგად ცნობილი მხატვრული ნამუშევარი, ხელოვნების ისტორიაში. ეს არის მჯდომიარე ქალის პორტრეტი, შესრულებულ ზეთით, ლეონარდო დავინჩის მიერ, ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Linguistic

Chuyên mục: Languages   2 11 Terms

ikea

Chuyên mục: Culture   2 1 Terms