Home > Terms > Igbo (IG) > orunótu
orunótu
A usoro nke ime ka a ngwaahịa linguistically na ọdịbendị kwesịrị ekwesị ka lekwasịrị anọkwaghị n'ógbè ebe ọ ga-eji na-ere.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization
- Category: Localization (L10N)
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Protestocular Hareketi / Öfkeliler Hareketi
Bir çok ülkede siyasi düzeni sarsan sosyal ve ekonomik adaletsizlik ve yüksek işsizlik karşıtı öfkeli grubun oluşturduğu Protestocular Hareketi
Người đóng góp
Featured blossaries
Chukg
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Middle-earth: Shadow of Mordor
Chuyên mục: Entertainment 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)