Home > Terms > Armenian (HY) > կառուցվածք

կառուցվածք

ինչ-որ մեկի կամ ինչ-որ բանի արտաքին ձևի կամ տեսքի բնութագիր

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Other
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lucy
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Dermatology

Եթերային յուղ

եթերային յուղը բուսական նյութերից արտահանված հեղուկ ցնդող նյութերի հոտավետ խառնուրդ է: եթերային յուղերի մեծ մասը հեշտությամբ լուծվում է բենզինի, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Fitbit 2014

Chuyên mục: Technology   2 21 Terms

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Browers Terms By Category