Home > Terms > Croatian (HR) > trajno ispušta gorivo

trajno ispušta gorivo

Spent nuclear fuel for which there are no plans for reinsertion in the reactor core.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ana Levak
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

puder u kamenu

Puder koji se komprimira u posudicu i obično se prodaje u pudrijeri zajedno s aplikatorom. Koristi se kao podloga za izjednačavanje tona kože s ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Harry Potter Spells

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms

BMW

Chuyên mục: Autos   1 1 Terms