Home > Terms > Croatian (HR) > osrčje

osrčje

Fibrozna vrećica koja okružuje srce i korijene velikih krvnih žila.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: Terrorism

Kambodžanski genocid

"Kambodžanski genocid" bio je niz zatvaranja, mučenja i masovnih ubojstava, grupnih i pojedinačnih, kojima se trenutno sudi na međunarodnom ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Caviar

Chuyên mục: Food   2 4 Terms

Most Famous Cultural Monuments Around the World

Chuyên mục: History   5 16 Terms