Home > Terms > Croatian (HR) > maska

maska

A patterned screen of any of several materials used to expose selected areas of a semiconductor covered with a light-sensitive photoresist to polymerizing light during the fabrication process.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

golema psina

Golema psina je drugi najveći morski pas koji živi u vodama istočnog Sjevernog Pacifika. Golema psina je engleski naziv dobila jer se često sunča ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Nerve Cell Related Diseases

Chuyên mục: Health   1 5 Terms