Home > Terms > Croatian (HR) > konjskih snaga

konjskih snaga

A unit for measuring the rate of work (or power) equivalent to 33,000 foot-pounds per minute or 746 watts.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

grafen

Nakon odvajanja od grafita, grafen je jedan od najtanjih i najjačih materijala. Ovaj jednoatomni materijal na bazi ugljika može provoditi električnu ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Steve Jobs's Best Quotes

Chuyên mục: History   1 9 Terms

Paintings by Albrecht Dürer

Chuyên mục: Arts   2 19 Terms

Browers Terms By Category