Home > Terms > Croatian (HR) > olovka za oči
olovka za oči
KOzmetika koja se koristi za naglašavanje oblika očiju. Nanosi se uz rub oka.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Pencil Perfect Self-Advancing Eyeliner
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types
spaghetti western
To je nadimak za široko poznat pod-žanr western filmova koji su se pojavili sredinom 1960-ih u Italiji. Najpoznatiji redatelji tog žanra su Sergio ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Hit TV Shows
Chuyên mục: Entertainment 1 34 Terms
Browers Terms By Category
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)