Home > Terms > Croatian (HR) > opis
opis
description a statement presenting something in words, from verb describe
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Instructions for use
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biotechnology; Health care; Life Sciences; Medical
- Category: Biochemistry; Biofuel; Biomedical; Behavioral science
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Arthropods
rakovice
Rakovice su rakovi čiji je smanjen želuda potpuno skriven u prsnoj šupljini i pokriven debelim vanjskim kosturom, a imaju jedan par kliješta. Rakovice ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)