Home > Terms > Croatian (HR) > kolimirati
kolimirati
To limit the radiation area. To make parallel; to adjust transit into straight lines.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases
tarantizam
Nekontrolirana potreba za plesom, manija koju označava nekontrolirana potreba za plesom, osobito rasprostranjena u južnoj Italiji od 15. do 17. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Richest Stand Up Comedians
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)