Home > Terms > Croatian (HR) > kolimirati

kolimirati

To limit the radiation area. To make parallel; to adjust transit into straight lines.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

tarantizam

Nekontrolirana potreba za plesom, manija koju označava nekontrolirana potreba za plesom, osobito rasprostranjena u južnoj Italiji od 15. do 17. ...

Featured blossaries

10 Richest Stand Up Comedians

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Internet Memes

Chuyên mục: Technology   1 21 Terms