Home > Terms > Croatian (HR) > azimut

azimut

1) Angular distance from the north point eastward to the intersection of the celestial horizon with the vertical circle passing through the object and the zenith.

2) Directional bearing around the horizon, measured in degrees from north (0 degree.)

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

tarantizam

Nekontrolirana potreba za plesom, manija koju označava nekontrolirana potreba za plesom, osobito rasprostranjena u južnoj Italiji od 15. do 17. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Divergent

Chuyên mục: Entertainment   2 6 Terms

Fashion Retailing

Chuyên mục: Fashion   4 19 Terms