Home > Terms > Croatian (HR) > točnost

točnost

Degree of conformity of a measured or calculated quantity to its actual value.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

GORDANA
  • 0

    Terms

  • 6

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Love Category: Dating

kavorka

Izraz iz popularne TV serije "Seinfeld" kojim se opisuje čovjek koji ima neobičnu i neočekivanu sreću i uspjeh kod žena.

Featured blossaries

10 Richest Stand Up Comedians

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Internet Memes

Chuyên mục: Technology   1 21 Terms