Home > Terms > Croatian (HR) > ultraljubičasto (UV) zračenje

ultraljubičasto (UV) zračenje

Doslovno znači značenje "iznad ljubičastog". Elektromagnetsko zračenje valnih duljina reda veličine oko 100 nanometara.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

lea2012
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes

povodac

povodac (uzica) vrsta je užeta (ili nekog drugog materijala) koja se pričvrsti na vrat životinje da bi ju se kontoliralo.

Featured blossaries

List of Revenge Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 9 Terms

Yarn Types

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms

Browers Terms By Category