Home > Terms > Croatian (HR) > demonstrator, suradnik u nastavi

demonstrator, suradnik u nastavi

Student diplomskog studija koji je zaposlen na pola radnog vremena kako bi asistirao u poučavanju.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Birds

prugasti orao

Prugasti orao (Hieraaetus fasciatus) ima relativno duga, uska krila, dug rep i dug vrat. Na bijelim dijelovima mu odskače tamna traka na potkrilju i ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Lego

Chuyên mục: Entertainment   4 6 Terms

4th Grade Spelling Words

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms