Home > Terms > Croatian (HR) > opseg osnovice
opseg osnovice
Vidi osnovica.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Project management
- Company: WSDOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
golema psina
Golema psina je drugi najveći morski pas koji živi u vodama istočnog Sjevernog Pacifika. Golema psina je engleski naziv dobila jer se često sunča ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
African Language Groups
Chuyên mục: Languages 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)