Home > Terms > Croatian (HR) > shema

shema

A database-inspired method for specifying constraints on XML documents using an XML-based language. Schemas address deficiencies in DTDs, such as the inability to put constraints on the kinds of data that can occur in a particular field. Because schemas are founded on XML, they are hierarchical. Thus it is easier to create an unambiguous specification, and it is possible to determine the scope over which a comment is meant to apply.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: World War II

Teheranska konferencija

Kodnog naziva Eureka, Teheranska konferencija je sastanak na vrhu između SAD, Velike Britanije i SSSR-a, održana od 08. studenog do 01. prosinca 1943. ...