Home > Terms > Croatian (HR) > orbitala
orbitala
Prostor oko jezgre atoma gdje će se vjerojatno nalaziti elektron.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Physics
- Category: General physics
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Marine biology
riba vampir
Nova riblja vrsta otkrivena u rijeci Mekong 2009. godine Riba vampir naziva se tako jer ima dva očnjaka na prednjem dijelu gornje čeljusti.
Người đóng góp
Featured blossaries
chloebks
0
Terms
1
Bảng chú giải
2
Followers
Economics of Advertising
Chuyên mục: Business 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)