Home > Terms > Croatian (HR) > milisekunda
milisekunda
1/1000 of a second.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
golema psina
Golema psina je drugi najveći morski pas koji živi u vodama istočnog Sjevernog Pacifika. Golema psina je engleski naziv dobila jer se često sunča ...
Người đóng góp
Featured blossaries
jchathura
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Sri Lankan Traditional paintings
Chuyên mục: Arts 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)