Home > Terms > Croatian (HR) > kvaliteta slike
kvaliteta slike
A property, or attribute defining the usability of a given image.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: World War II
Teheranska konferencija
Kodnog naziva Eureka, Teheranska konferencija je sastanak na vrhu između SAD, Velike Britanije i SSSR-a, održana od 08. studenog do 01. prosinca 1943. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Monasteries
Chuyên mục: Religion 1 0 Terms
bcpallister
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Joiner Hardware in Relation to Timber Doors and Windows
Chuyên mục: Other 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)
Biology(22133) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)